TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tắt lịm

từ từ ngừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắt lịm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tắt lịm

erster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Lächeln erstarb auf ihren Lippen

nụ cười tắt lịm trên môi nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erster /ben (st. V.; ist) (geh.)/

từ từ ngừng lại; đình chỉ; không chạy; tắt lịm;

nụ cười tắt lịm trên môi nàng. : das Lächeln erstarb auf ihren Lippen