Việt
từ từ ngừng lại
đình chỉ
không chạy
tắt lịm
Đức
erster
das Lächeln erstarb auf ihren Lippen
nụ cười tắt lịm trên môi nàng.
erster /ben (st. V.; ist) (geh.)/
từ từ ngừng lại; đình chỉ; không chạy; tắt lịm;
nụ cười tắt lịm trên môi nàng. : das Lächeln erstarb auf ihren Lippen