Việt
yếu đi
suy yếu
đình chỉ
ngừng lại
chấm dứt
Đức
tOtlauten
die Verhandlungen liefen sich tot
các cuộc đàm phán đã chấm dứt (mà không thu được kết quả).
tOtlauten /sich (st. V.; hat) (ugs.)/
yếu đi; suy yếu; đình chỉ; ngừng lại; chấm dứt;
die Verhandlungen liefen sich tot : các cuộc đàm phán đã chấm dứt (mà không thu được kết quả).