TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khai quật

sự khai quật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đào lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đem ra ánh sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự moi móc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đào bới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hố đào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trục lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đào bới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc khai quật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc khai quật của ngành khảo cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dọn sạch lớp phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khám phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự khai quật

exhumation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự khai quật

Abgrabung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Exhumierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufgrabung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exhu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exkavation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grabung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freilegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufgrabung /die; -, -en/

sự khai quật; sự đào bới;

Exhu /mie.rung, die; -, -en/

sự đào lên; sự khai quật;

Exkavation /die; -, -en/

(Fachspr ) sự đào; sự khai quật; hố đào (Ausschachtung, Ausbag gerung);

Hebung /die; -, -en/

sự trục lên (một chiếc tàu bị đắm); sự khai quật; sự đào bới (kho báu);

Grabung /die; -, -en (bes. Archäol.)/

sự đào bới; sự khai quật; cuộc khai quật;

Aus /gra.bung, die; -, -en/

sự khai quật; cuộc khai quật của ngành khảo cổ;

Freilegung /die; -, -en/

sự khai quật; sự làm sạch; sự dọn sạch lớp phủ; sự khám phá;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exhumation

sự khai quật, sự đào lên (một cấu trúc)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abgrabung /f =, -en/

sự khai quật

Exhumierung /f =, -en/

1. sự khai quật (mổ mả); 2. sự đem ra ánh sáng, sự moi móc.