Việt
sự đem ra ánh sáng
sự moi móc
sự khai quật
sự moi móc.
Đức
Exhu
Exhumierung
Exhumierung /f =, -en/
1. sự khai quật (mổ mả); 2. sự đem ra ánh sáng, sự moi móc.
Exhu /mie.rung, die; -, -en/
sự đem ra ánh sáng; sự moi móc;