Việt
khai quật.
sự đào bới
sự khai quật
cuộc khai quật
Đức
Grabung
Grabung /die; -, -en (bes. Archäol.)/
sự đào bới; sự khai quật; cuộc khai quật;
Grabung /f =, -en/
sự, cuộc] khai quật.