TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đẩy lên

sự đẩy lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần nhô lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nâng lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dịch chuyển vỉa lên trên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nổi lên lava ~ sự nâng lên của dung nham secular ~ sự nâng trương kì của đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự đẩy lên

 upheaval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outthrust

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

upheaval

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

outthrust

sự đẩy lên ; phần nhô lên ( của nếp vồng)

upheaval

sự đẩy lên, sự nâng lên, sự dịch chuyển vỉa lên trên, sự nổi lên (của nước tầng sâu) lava ~ sự nâng lên của dung nham secular ~ (of land) sự nâng trương kì của đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upheaval /toán & tin/

sự đẩy lên

 upset /toán & tin/

sự đẩy lên

 upheaval

sự đẩy lên

 upset

sự đẩy lên

 upheaval, upset /cơ khí & công trình/

sự đẩy lên