Việt
sự đẩy lên
phần nhô lên
sự nâng lên
sự dịch chuyển vỉa lên trên
sự nổi lên lava ~ sự nâng lên của dung nham secular ~ sự nâng trương kì của đất
Anh
upheaval
upset
outthrust
sự đẩy lên ; phần nhô lên ( của nếp vồng)
sự đẩy lên, sự nâng lên, sự dịch chuyển vỉa lên trên, sự nổi lên (của nước tầng sâu) lava ~ sự nâng lên của dung nham secular ~ (of land) sự nâng trương kì của đất
upheaval /toán & tin/
upset /toán & tin/
upheaval, upset /cơ khí & công trình/