Việt
bước ngoặt
cuộc thay đổi lớn
cuộc chính biến
cuộc cách mạng
Đức
Umwälzung
Umwälzung /die; -, -en/
bước ngoặt; cuộc thay đổi lớn; cuộc chính biến; cuộc cách mạng;