river
sông, dòng sông accordant ~ sông thuận hướng (với hướng dốc của vỉa) adjusted ~ sông được điều chỉnh adolescent ~ sông trẻ aggrading ~ sông đang bồi phù sa allogenic ~ sông ngoại sinh anaclinal ~ sông nghịch hướng (với hướng dốc của vỉa) antecedent ~ sông tiền sinh, sông hình thành trước autogenic ~ sông tự sinh beheaded ~ sông bị cụt đầu (do bị cướp dòng) braided ~ sông phân dòng (trong thung lũng của nó) buried ~ sông chôn vùi captured ~ sông bị cướp dòng capturing ~ sông cướp dòng competent ~ dòng sông chảy mạnh complex ~ sông phức hợp composite ~ sông phức tạp (chảy trên những cấu trúc địa chất khác nhau) compound ~ sông phức tạp, sông phức hợp (chảy trong những vùng có tuổi địa mạo khác nhau) consequent ~ sông thuận hướng degrading ~ sông thoái biến dismenbered ~ sông bị phân chia, sông phân nhánh diyerted ~ sông bị chuyển hướng, sông chệch hướng down-dip ~ sông hướng đơn nghiêng engrafted ~ sông ghép nhánh entrenched ~ sông đào sâu lòng epigenetic ~ sông hình thành sau, sông hậu thành extended ~ sông kéo dài graded ~ sông phân bậc, sông cân bằng (lòng đạt trắc diện cân bằng ) inadapted ~ sông không thích hợp inherited ~ sông thừa kế initial consequent ~ sông thuận hướng nguyên thuỷ insequent ~ sông loạn hướng, sông không có hướng intermittent ~ sông gián đoạn inverted ~ sông chảy ngược (ở nơi bị cướp dòng) invigorated ~ sông được tiếp nhánh, sông được tiếp sức (do nhận được nước từ nhiều sông nhánh) large low-land ~ sông lớn đồng bằng longitudinal ~ sông dọc (kinh tuyến) lower ~ đoạn sông ở hạ du main ~, master ~ dòng chính, sông chính mature ~ sông trưởng thành misfit ~ sông không vừa hợp (với kích thước thung lũng do bị cướp dòng) naturally regulated ~ sông điều tiết tự nhiên non-tidal ~ sông không có ảnh hưởng triều obsequent ~ sông nghịch hướng old ~ sông già original ~ sông ban đầu, sông nguyên thuỷ overloaded ~ sông quá tải perennial ~ sông chaỷ thường xuyên pirate ~ sông cướp dòng primitive ~ sông sơ sinh principal ~ sông chính rejuvenated ~ sông trẻ lại resequent ~ sông thuận hướng reversed ~ sông đổi hướng revived ~ sông sống lại, sông trẻ lại senile ~ sông già silt carrrying ~ sông có mang cát bùn stone ~ sông đá , dòng đá subglacial ~ sông dưới băng subsequent ~ sông thuận hướng (vỉa) subterranean ~ sông ngầm superglacial ~ sông trên mặt băng syngenetic ~ sông đồng sinh tidal ~ sông chịu ảnh hưởng triều walker ~ sông có dòng chảy (lang thang, không ổn định) wild and sceinc ~ dòng sông chảy qua những nơi hoang dã và phong cảnh thiên nhiên young ~ sông trẻ annastomosed ~ , anastomosing ~ sông tiếp nối tidal ~ sông chịu ảnh hưởng triều roved ~ sông dạnh hình " dồi heo" beheaded ~ sông bị cụt đầu (do bị cướp dòng) graded ~ sông phân bậc, sông cân bằng underground ~ sông ngầm dưới đất ~ course b ản vẽ một con sông ~ flow thu ỷ chế sông ~ record sự ghi chép đo độ cứng nước