Việt
sông
thô
chưa tinh chế
còn nguyên chắt
ẩm
lạnh.
Đức
weißgar
weißgar /a/
1. sông (chưa nấu chín); 2. thô, chưa tinh chế, còn nguyên chắt, sông; 3. ẩm, lạnh.