Việt
xác định rõ ràng
nhấn mạnh
định nghĩa rõ ràng
Anh
Well-defined
Đức
besonders
Wie bei allenFührungen mit Spiel ist die Bahn des bewegtenTeiles nicht eindeutig bestimmt.
Ở tất cả các dẫn hướng có độ rơ, quỹ đạo các chi tiết chuyển động không được xác định rõ ràng.
Niedermolekulare Stoffe, also Stoffe die nur kurze Moleküle besitzen (z. B. Wasser H2O), haben eindeutig definierte Schmelz- und Siedepunkte.
Chất thấp phân tử, tức là những chất chỉ có các phân tử ngắn (thí dụ nước H2O), có điểm nóng chảy và điểm sôi được xác định rõ ràng.
v Die klare Festlegung der Ziele des Teams
Xác định rõ ràng các mục tiêu của nhóm
Die eindeutige Bestimmung eines Eisenwerkstoffes kann erfolgen durch
Các vật liệu gốc sắt có thể được xác định rõ ràng bằng:
Teilaufgaben müssen nach Kompetenz und Verantwortung eindeutig festgelegt sein, z.B. bei der Durchführung von gesetzlich vorgeschriebenen Prüfungen am Kraftfahrzeug, z.B. Abgasuntersuchung.
Từng phần việc phải được xác định rõ ràng dựa theo khả năng và trách nhiệm, như thực hiện kiểm tra xe cơ giới theo quy định pháp luật, thí dụ kiểm tra khí phát thải.
ich habe besonders darauf hingewiesen, dass...
tôi đã chỉ dẫn rõ ràng là....
[VI] (adj) Xác định rõ ràng, định nghĩa rõ ràng
[EN] (e.g. The objectives of the project are ~ ).
besonders /(Adv.)/
nhấn mạnh; xác định rõ ràng (ausdrücklich);
tôi đã chỉ dẫn rõ ràng là.... : ich habe besonders darauf hingewiesen, dass...