Việt
trình bày cặn kẽ
tỉ mỉ
giải thích rõ
nhấn mạnh
nêu bật
Đức
detaillieren
herausholen
detaillieren /[deta'ji:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
trình bày cặn kẽ; tỉ mỉ;
herausholen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) giải thích rõ; trình bày cặn kẽ; nhấn mạnh; nêu bật (tình tiết, nội dung );