TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accent

Dấu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhấn mạnh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

accent

accent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emphasis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stress

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

highlighting

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reprint

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

accent

Akzent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betonung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nachdruck

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

accent

Accent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accent /IT-TECH/

[DE] Akzent

[EN] accent

[FR] accent

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Accent

[DE] Akzent

[EN] accent

[FR] Accent

[VI] Dấu

Accent

[DE] Betonung

[EN] emphasis, stress, highlighting

[FR] Accent

[VI] Nhấn mạnh

Accent

[DE] Nachdruck

[EN] reprint

[FR] Accent

[VI] Nhấn mạnh