TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accent

Điểm nhấn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Dấu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dấu phẩy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dấu nhấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

accent

accent

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
accent l1ght1ng

ACCENT L1GHT1NG

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

accent

Akzent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

accent

Accent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akzent /m/IN/

[EN] accent

[VI] dấu nhấn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accent /IT-TECH/

[DE] Akzent

[EN] accent

[FR] accent

Từ điển toán học Anh-Việt

accent

dấu phẩy

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ACCENT L1GHT1NG

chiếu sáng có trọng điểm Chiếu sáng dùng để làm nổi bật một phàn riêng biệt của trường ngắm. Xem thêm directionel lìghting

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

accent

[DE] Akzent

[EN] accent

[FR] Accent

[VI] Dấu

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

accent

Điểm nhấn