Việt
dấu nhấn
điểm đặc sắc
nét đặc sắc
Anh
diacritical mark
accent
Đức
Akzent
pfeifen
pfeifen /ở tln Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Pfiff, der; -[e]s, -e/
(ugs ) điểm đặc sắc; nét đặc sắc; dấu nhấn;
Akzent /m/IN/
[EN] accent
[VI] dấu nhấn