TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhấn giọng

nhấn giọng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhấn mạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nêu bật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhấn giọng

emphasis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhấn giọng

scharf hervorheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emphasis

Nhấn mạnh, nêu bật, nhấn giọng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhấn giọng

scharf hervorheben vt nhấn lệch (nhạc) Synkope f nhấn mạnh unterstreichen vt, betonen