TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chỉnh tăng

sự chỉnh tăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiền gia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo méo sơ bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự chỉnh tăng

emphasis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pre-emphasis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

predistortion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pre-equalization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

preequalization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pre-emphasis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chỉnh tăng

Verstärkungsverschiebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorverstärkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorverzerrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufnahmeentzerrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pre-emphasis

sự chỉnh tăng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstärkungsverschiebung /f/DHV_TRỤ/

[EN] emphasis

[VI] sự chỉnh tăng (vô tuyêh vũ trụ)

Vorverstärkung /f/TV, DHV_TRỤ/

[EN] pre-emphasis

[VI] sự chỉnh tăng

Vorverzerrung /f/ÂM/

[EN] predistortion

[VI] sự chỉnh tăng

Vorverzerrung /f/KT_GHI, Đ_TỬ, V_LÝ/

[EN] pre-emphasis

[VI] sự chỉnh tăng

Aufnahmeentzerrung /f/KT_GHI/

[EN] pre-equalization

[VI] sự tiền gia, sự chỉnh tăng

Vorverzerrung /f/ÂM/

[EN] pre-emphasis, preequalization

[VI] sự chỉnh tăng, sự tiền gia, sự tạo méo sơ bộ