Việt
nhắn mạnh
chú trọng
trọng âm.
sự nhấn mạnh
sự chú trọng
trọng âm
Đức
Akzentuierung
Akzentuierung /die; -, -en/
sự nhấn mạnh; sự chú trọng;
trọng âm;
Akzentuierung /f =, -en/
1. [sự] nhắn mạnh, chú trọng; 2. trọng âm.