Việt
sự cứng rắn
sự cương quyết
sự sắt đá
sự nhấn mạnh
tính bền vững
tính trơ torsional ~ khả năng chống xoắn ~ modulus mô đ un có tính c ứng
Anh
rigidity
Đức
Steifheit
Unverwüstlichkeit
Energie
sự cứng rắn, tính bền vững, tính trơ torsional ~ khả năng chống xoắn ~ modulus mô đ un có tính c ứng
Steifheit /die; -/
sự cứng rắn; sự cương quyết;
Unverwüstlichkeit /die; -/
sự sắt đá; sự cứng rắn;
Energie /[ener'gi:], die; -, -n/
(o PI ) (selten) sự nhấn mạnh; sự cứng rắn; sự cương quyết (Nachdruck, Entschlos senheit);