TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

version :

Version :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
version

version

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

version :

Ausführung :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
version

Version

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

version

version

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
version :

Version :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

version /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Version

[EN] version

[FR] version

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

version

version [vERsjô] n. f. I. 1. Bản dịch, bản. > Thdụng Bài tập dịch xuôi (cho học sinh). Le thème et la version: Bài dịch ngưọc và bài dịch xuôi. Version anglaise, latine: Bài dịch xuôi tiếng Anh, tiếng La tinh (ra tiếng mẹ dẻ). 2. Cách giải thích, cách thuật lại. Écouter la version de chacune des parties: Lắng nghe cách giải thích của mỗi bên. Version tendancieuse: Cách giải thích có dung ý. 3. Bản. La première version de ' TÉducation sentimentale" , de Flaubert: Bản đầu tiên của cuốn " l’Educatian sentimentale" , của Flaubert. > Projection d’un film en version originale: Chiếu một phim theo bản (tiếng nưóc) gốc. II. Y Thủ thuật xoay thai (cho thuận).

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Version :

[EN] Version :

[FR] Version :

[DE] Ausführung :

[VI] (sản phụ khoa) xoay thai để giúp sinh đẻ được dễ dàng, ví dụ xoay thai nằm ngang, thai ngôi mông (breech presentation) để đầu xuống trước