version
version [vERsjô] n. f. I. 1. Bản dịch, bản. > Thdụng Bài tập dịch xuôi (cho học sinh). Le thème et la version: Bài dịch ngưọc và bài dịch xuôi. Version anglaise, latine: Bài dịch xuôi tiếng Anh, tiếng La tinh (ra tiếng mẹ dẻ). 2. Cách giải thích, cách thuật lại. Écouter la version de chacune des parties: Lắng nghe cách giải thích của mỗi bên. Version tendancieuse: Cách giải thích có dung ý. 3. Bản. La première version de ' TÉducation sentimentale" , de Flaubert: Bản đầu tiên của cuốn " l’Educatian sentimentale" , của Flaubert. > Projection d’un film en version originale: Chiếu một phim theo bản (tiếng nưóc) gốc. II. Y Thủ thuật xoay thai (cho thuận).