Việt
sự giả định
giả thiết
giả định ~ of symmetry elements sự mất yếu tố đối xứng
sự giả sử
Anh
supposition
sự giả sử, sự giả định
(sự) giả thiết, (sự) giả định ~ of symmetry elements sự mất yếu tố đối xứng
Conjecture.