TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

supposition

Vermutung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

supposition

supposition

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

supposition

supposition

Vermutung

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

supposition

supposition [sypozisjô] n. f. I. 1. Lôithòi Đề nghị đưọc coi là đúng, giả thiết. > Dgian Une supposition (que): Giả sử rằng. 2. Sự giả định, sự ưóc đoán. Supposition gratuite: Giả thiết vô bằng, sự ưóc đoán không có cơ sở. II. LUẬT Supposition d’enfant: Sự đánh tráo trẻ con.