supposition
supposition [sypozisjô] n. f. I. 1. Lôithòi Đề nghị đưọc coi là đúng, giả thiết. > Dgian Une supposition (que): Giả sử rằng. 2. Sự giả định, sự ưóc đoán. Supposition gratuite: Giả thiết vô bằng, sự ưóc đoán không có cơ sở. II. LUẬT Supposition d’enfant: Sự đánh tráo trẻ con.