TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

receiving

sự nhận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hứng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiếp nhận

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tín giải thọ trì

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

receiving

receiving

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 reception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

believing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

understanding

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

maintaining

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

receiving

Empfang

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Empfangen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

receiving

réception

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tín giải thọ trì

believing, understanding, receiving, maintaining

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

receiving, reception

sự thu, sự nhận

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

receiving /IT-TECH/

[DE] Empfang; Empfangen

[EN] receiving

[FR] réception

Tự điển Dầu Khí

receiving

o   sự nhận

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Receiving

[DE] Empfang

[EN] Receiving

[VI] hứng, tiếp nhận

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

receiving

sự thu, sự nhận