Việt
sự nhận
sự thu
sự thu nhận
sự tiếp nhận colour ~ khả nảng nhận màu time-signal ~ sự nhận tín hiệu thời gian
thu nhận
tiếp nhận
vl. sự thu nhận
sư thu nhận
Anh
reception
receipt
Đức
Empfang
Hörempfang
Empfangen
Pháp
ecoute
réception
Empfang /m/VT&RĐ/
[EN] reception
[VI] sự thu, sư thu nhận
Empfang /m/M_TÍNH/
[EN] receipt, reception
[VI] sự thu, sự thu nhận
reception /INDUSTRY/
[DE] Hörempfang
[FR] ecoute
reception /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Empfang; Empfangen
[FR] réception
vl. sự thu nhận (tín hiệu)
thu nhận, [tiến trình] tiếp nhận (giáo điều, giáo huấn, v.v)
reception /toán & tin/
sự thu nhận (tín hiệu)
sự nhận, sự tiếp nhận colour ~ khả nảng nhận màu time-signal ~ sự nhận tín hiệu thời gian
o sự nhận, sự thu
thu Sự Min đôi sóng điện từ hoặc tín hiệu đtện được đtèu biến, truyền qua không gian hoặc qua đây dẫn hoặc cáp, thành tin tức ban đầu, hòặc thành thồng tin hữu dụng cần thiết (như ờ rada), nhờ anten và thiết bj điện tử.