TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống iso

Dung sai

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hệ thống ISO

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Lắp ghép

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

hệ thống iso

ISO system tolerances

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Fits

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ISO system

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

hệ thống iso

Toleranzen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ISO-System

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Passungen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Toleranzen,ISO-System

[EN] ISO system tolerances

[VI] Dung sai, Hệ thống ISO

Passungen,ISO-System

[EN] Fits, ISO system

[VI] Lắp ghép, hệ thống ISO