TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tậu được

mua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tậu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắm sửa được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tậu được

akquirierep

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwerben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erhandeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Museum hat drei wertvolle Ge mälde erworben

viện bảo tàng đã mua được ba bức tranh quý.

wo hast du das Tuch erhandelt?

bạn đã mua chiếc khăn này ở đâu?

sich (Dat.) etw. anschaffen

tậu được cho mình thứ gì

sich (Dat.) ein Kind anschaffen

kiếm được một đứa con

ich habe mir ein Auto angeschafft

tôi đã mua cho mình được một chiếc ô tô.

er hat in letzter Minute noch drei Eintrittskarten erstanden

hắn đã mua được ba chiếc vé vào cửa trong phút cuối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akquirierep /[akvi'rkren] (sw. V.; hat)/

(veraltet) mua được; tậu được (erwerben, anschaffen);

erwerben /(st. V.; hat)/

tậu được; mua được;

viện bảo tàng đã mua được ba bức tranh quý. : das Museum hat drei wertvolle Ge mälde erworben

erhandeln /(sw. V.; hat)/

mua được; tậu được;

bạn đã mua chiếc khăn này ở đâu? : wo hast du das Tuch erhandelt?

anschaffen /(sw. V.; hat)/

mua; tậu được; sắm sửa được;

tậu được cho mình thứ gì : sich (Dat.) etw. anschaffen kiếm được một đứa con : sich (Dat.) ein Kind anschaffen tôi đã mua cho mình được một chiếc ô tô. : ich habe mir ein Auto angeschafft

erste /hen (unr. V.)/

(hat) mua được; sắm được; tậu được;

hắn đã mua được ba chiếc vé vào cửa trong phút cuối. : er hat in letzter Minute noch drei Eintrittskarten erstanden