Việt
mua
tậu được
sắm sửa được
Đức
anschaffen
sich (Dat.) etw. anschaffen
tậu được cho mình thứ gì
sich (Dat.) ein Kind anschaffen
kiếm được một đứa con
ich habe mir ein Auto angeschafft
tôi đã mua cho mình được một chiếc ô tô.
anschaffen /(sw. V.; hat)/
mua; tậu được; sắm sửa được;
tậu được cho mình thứ gì : sich (Dat.) etw. anschaffen kiếm được một đứa con : sich (Dat.) ein Kind anschaffen tôi đã mua cho mình được một chiếc ô tô. : ich habe mir ein Auto angeschafft