Việt
mua được
sắm được
tậu được
Đức
erste
er hat in letzter Minute noch drei Eintrittskarten erstanden
hắn đã mua được ba chiếc vé vào cửa trong phút cuối.
erste /hen (unr. V.)/
(hat) mua được; sắm được; tậu được;
hắn đã mua được ba chiếc vé vào cửa trong phút cuối. : er hat in letzter Minute noch drei Eintrittskarten erstanden