Việt
chiếm làm của riêng
chiếm đoạt
chiếm hữu
Đức
sich aneignen
aneignen
du hast dir das Buch einfach angeeignet
dem giản là mày đã lấy quyển sách này.
aneignen /(sw. V.; hat)/
chiếm làm của riêng; chiếm đoạt; chiếm hữu;
dem giản là mày đã lấy quyển sách này. : du hast dir das Buch einfach angeeignet
sich aneignen; sự chiếm làm của riêng Aneignung f, Zueignung f.