Việt
lán chiếm
chiếm đoạt
cướp đoạt.
sự chiếm đoạt
sự cướp đoạt
sự tiếm quyền
Đức
Usurpation
usurpation /die; -, -en/
sự chiếm đoạt; sự cướp đoạt; sự tiếm quyền;
Usurpation /í =, -en/
sự] lán chiếm, chiếm đoạt, cướp đoạt.