TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xỏ ... vào

thò... qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô túi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổt kín... trong tù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xỏ vào

mặc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỏ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kéo vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rút vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đút vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhét vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xỏ ... vào

durchstecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xỏ vào

anbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einziehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe die Schuhe nicht anbekommen

tôi không thề nào xỏ chân vào đôi giày được.

ein Kabel einziehen

kẽo đặt cáp.

den Schlüssel ins Schloss einstecken

đút chìa khóa vào ổ khóa.

etw. in etw. (Akk.) stecken

bỏ (đút, nhét v.v.) vật gì vào cấi gì

den Brief in den Umschlag stecken

bỏ lá thư vào phong bỉ

die Hände in die Taschen stecken

đút tay vào túi

jmdn. ins Gefängnis stecken

tống ai vào tù

er hat sein ganzes Vermögen in das Unternehmen gesteckt

ông ấy đã đầu tư toàn bộ vốn liếng vào cuộc kinh doanh này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbekommen /(st. V.; hat)/

mặc vào; mang vào; xỏ vào (một cách khó khăn);

tôi không thề nào xỏ chân vào đôi giày được. : ich habe die Schuhe nicht anbekommen

einziehen /(unr. V.)/

(hat) kéo vào; rút vào; xỏ vào;

kẽo đặt cáp. : ein Kabel einziehen

Einziehung /die; -, -en/

sự kéo vào; sự rút vào; xỏ vào;

einstecken /(sw. V.; hat)/

xỏ vào; đút vào; nhét vào; ấn vào;

đút chìa khóa vào ổ khóa. : den Schlüssel ins Schloss einstecken

stecken /[’Jtekan] (sw., bei intr. Gebrauch im Prät. auch unr. V.; hat)/

(Prät : steckte) XỎ vào; nhét vào; đút vào; ấn vào; bỏ vào; đặt vào (hineinstecken);

bỏ (đút, nhét v.v.) vật gì vào cấi gì : etw. in etw. (Akk.) stecken bỏ lá thư vào phong bỉ : den Brief in den Umschlag stecken đút tay vào túi : die Hände in die Taschen stecken tống ai vào tù : jmdn. ins Gefängnis stecken ông ấy đã đầu tư toàn bộ vốn liếng vào cuộc kinh doanh này. : er hat sein ganzes Vermögen in das Unternehmen gesteckt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchstecken /vt/

thò... qua, đút... vào, xỏ (thọc)... vào; sâu (chỉ) vào.

einstecken /vt/

1. xỏ (đút, nhét, ẩn, đua, góp)... vào; 2. bô túi, chiếm đoạt; thó, nẫng, xoáy, cuỗm, thủ, đánh cắp; 3. chịu đựng (đòn...), chịu (đòn...); nuốt (giận, hơn); 4. nhổt kín... trong tù.