Việt
xỏ ... vào
bô túi
chiếm đoạt
chịu đựng
chịu
nhổt kín... trong tù.
Đức
einstecken
einstecken /vt/
1. xỏ (đút, nhét, ẩn, đua, góp)... vào; 2. bô túi, chiếm đoạt; thó, nẫng, xoáy, cuỗm, thủ, đánh cắp; 3. chịu đựng (đòn...), chịu (đòn...); nuốt (giận, hơn); 4. nhổt kín... trong tù.