TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aneignung

chiếm hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêm nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp thụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giữ làm của riêng những đồ vật vô chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm đoạt tài sản một cách bất hợp pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự học tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lĩnh hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hấp thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aneignung

Aneignung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Aneignung fremden Eigentums wird bestraft

việc chiếm đoạt tài sản của người khác sẽ bị trừng trị.

in diesem Lebensalter hat die Aneignung von Fremdsprachen Vorrang

trong lứa tuổi này, người ta có nhiều thuận lợi trong việc học ngoại ngữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aneignung /die; -, -en (PI. selten)/

(Rechtsspr ) sự giữ làm của riêng những đồ vật (hay con vật) vô chủ;

Aneignung /die; -, -en (PI. selten)/

sự chiếm hữu; sự chiếm đoạt tài sản một cách bất hợp pháp;

die Aneignung fremden Eigentums wird bestraft : việc chiếm đoạt tài sản của người khác sẽ bị trừng trị.

Aneignung /die; -, -en (PI. selten)/

(Päd ) sự học tập; sự lĩnh hội; sự hấp thụ;

in diesem Lebensalter hat die Aneignung von Fremdsprachen Vorrang : trong lứa tuổi này, người ta có nhiều thuận lợi trong việc học ngoại ngữ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aneignung /í =, -en/

1. [sự] chiếm hữu, chiếm đoạt; xâm chiếm, xâm lược, chiém đóng; 2. [sự] tiêm nhiễm, lĩnh hội, hấp thụ.