Việt
chiếm hữu
chiếm đoạt
tiếm đoạt
trao tặng
phong tặng.
Đức
Appropriation
Appropriation /í =, -en/
1. [sự] chiếm hữu, chiếm đoạt, tiếm đoạt; 2. [sự] trao tặng, phong tặng.