TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adoptieren

nhận làm con nuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm giũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận là của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

adoptieren

adoptieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Kind adoptieren

nhận một đứa trẻ làm con nuôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adoptieren /[adop'tiiron] (sw. V.; hat)/

nhận làm con nuôi;

ein Kind adoptieren : nhận một đứa trẻ làm con nuôi.

adoptieren /[adop'tiiron] (sw. V.; hat)/

chiếm hữu; chiếm đoạt; chiếm giữ; nhận là của mình;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

adoptieren /vt/

1. nhận làm con nuôi; 2. chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm giũ.