Việt
nhận làm con nuôi
chiếm hữu
chiếm đoạt
chiếm giũ.
chiếm giữ
nhận là của mình
Đức
adoptieren
ein Kind adoptieren
nhận một đứa trẻ làm con nuôi.
adoptieren /[adop'tiiron] (sw. V.; hat)/
nhận làm con nuôi;
ein Kind adoptieren : nhận một đứa trẻ làm con nuôi.
chiếm hữu; chiếm đoạt; chiếm giữ; nhận là của mình;
adoptieren /vt/
1. nhận làm con nuôi; 2. chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm giũ.