Việt
đút túi
thủ lợi
chiếm đoạt
bỏ vào túi
nhét vào túi
thu lợi
Đức
einstecken
einsacken
den ganzen Gewinn einstecken
đút túi toàn bộ số tiền lời.
einstecken /(sw. V.; hat)/
(ugs abwertend) đút túi; thủ lợi; chiếm đoạt;
đút túi toàn bộ số tiền lời. : den ganzen Gewinn einstecken
einsacken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) bỏ vào túi; nhét (tiền) vào túi; thu lợi; đút túi;