Việt
chiếm đoạt
dụ dỗ người yêu của ai
Đức
abwendig
jmdn. einer Sache abwendig machen
làm cho ai có ác cảm với vấn đề gì.
abwendig /thường được dùng trong các thành ngữ/
chiếm đoạt; dụ dỗ người yêu (vợ, chồng, v v ) của ai;
làm cho ai có ác cảm với vấn đề gì. : jmdn. einer Sache abwendig machen