reading
số đọc ; sự đọc anticlockwise ~ số đọc ngược chiều kim đồng hồ azimuth ~ số đọc phương vị barometric ~ số đọc trên khí áp kế bubble ~ số đọc trên ống nthủy circle ~ số đọc bàn độ closing ~ số đọc cuối cùng, số đọc khép vòng control ~ số đọc kiểm tra corrected ~ số đọc hiệu chỉnh dial ~ số đọc trên đĩa số, số đọc trên mặt ( máy) gauge ~ số đọc trên thước nước ; mực nước đo được gravimetric ~ số đọc ( trên máy ) trọng lực map ~ sự đọc bản đồ scale ~ số đọc theo thang staff ~ số đọc theo mia wire ~ số đọc theo thước dây