Việt
giá trị chỉ thị
giá trị chỉ báo
giá trị đọc
số đọc
Anh
indicated value
reading
Đức
angezeigter Wert
angezeigter Meßwert
Anzeigewert
Pháp
valeur indiquée
angezeigter Wert /m/KTH_NHÂN/
[EN] indicated value
[VI] giá trị chỉ thị
angezeigter Meßwert /m/T_BỊ/
[EN] indicated value, reading
[VI] giá trị chỉ thị, số đọc
Anzeigewert /m/T_BỊ/
indicated value /TECH/
[DE] angezeigter Wert
[FR] valeur indiquée