TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indicated value

giá trị chỉ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá trị chỉ báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số đọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

indicated value

indicated value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

indicated value

angezeigter Wert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angezeigter Meßwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzeigewert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

indicated value

valeur indiquée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angezeigter Wert /m/KTH_NHÂN/

[EN] indicated value

[VI] giá trị chỉ thị

angezeigter Meßwert /m/T_BỊ/

[EN] indicated value, reading

[VI] giá trị chỉ thị, số đọc

Anzeigewert /m/T_BỊ/

[EN] indicated value, reading

[VI] giá trị chỉ thị, số đọc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indicated value /TECH/

[DE] angezeigter Wert

[EN] indicated value

[FR] valeur indiquée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indicated value

giá trị chỉ báo

indicated value

giá trị chỉ thị

indicated value

giá trị đọc