Việt
đọc
đọc kỹ
nghiền ngẫm
chăm chú đọc
thông suốt
hiểu thấu.
đọc đi đọc lại nhiều lần cho đến khi hiểu rõ
nhập đữ liệu vào máy
xâu go lược
Anh
read in
read-in
read
entering
entering-in
reaching-in
reading-in
Đức
einlesen
eintreten
erreichen
Pháp
emmagasiner
das Programm liest den Text in den Speicher ein
chương trình đang đọc bài khóa vào bộ nhớ.
eintreten,erreichen,einlesen
[EN] entering, entering-in, reaching-in, reading-in
[VI] xâu go lược
einlesen /(st. V.; hat)/
đọc đi đọc lại nhiều lần cho đến khi hiểu rõ;
(Datenverarb ) nhập đữ liệu vào máy;
das Programm liest den Text in den Speicher ein : chương trình đang đọc bài khóa vào bộ nhớ.
einlesen /(in A)/
(in A) đọc kỹ, nghiền ngẫm, chăm chú đọc, thông suốt, hiểu thấu.
einlesen /vt/TH_BỊ/
[EN] read
[VI] đọc (chương trình)
einlesen /IT-TECH/
[DE] einlesen
[EN] read-in
[FR] emmagasiner
einlesen (Daten)