Việt
nhập đữ liệu vào máy
Đức
einlesen
das Programm liest den Text in den Speicher ein
chương trình đang đọc bài khóa vào bộ nhớ.
einlesen /(st. V.; hat)/
(Datenverarb ) nhập đữ liệu vào máy;
chương trình đang đọc bài khóa vào bộ nhớ. : das Programm liest den Text in den Speicher ein