TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entering

xâu go lược

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

entering

entering

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

entering-in

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

reaching-in

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

reading-in

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

entering

eintreten

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

erreichen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

einlesen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

All visitors, whether entering Zürich by boat on the river Limmat or by rail on the Selnau line, must be searched for contraband.

Mọi du khách tới Zürich, dù bằng thuyền trên sông Limmat hay bằng xe lửa trên tuyến Selnau, đều bị khám xem có hàng lậu không.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

eintreten,erreichen,einlesen

[EN] entering, entering-in, reaching-in, reading-in

[VI] xâu go lược