emmagasiner
emmagasiner [ômagazine] V. tr. [1] 1. Nhập kho, tàng trữ, tích trữ. Emmagasiner des céréales: Nhập kho ngũ cốc. 2. Bóng Thu thập, tích lũy. Emmagasiner des connaissances: Tích lũy kiến thúc. > Tích lại, tích trữ. Emmagasiner de la chaleur: Tích trữ nhiệt luọng.