Việt
tế bào
hốc
khoang
buồng ~ of circulation khu vự c xu ất hi ện dòng nước light-producing ~
photogenic ~ tế bào phát sáng
tế bào phát quang
Anh
cell
tế bào; hốc; khoang, buồng ~ of circulation khu vự c xu ất hi ện dòng nước light-producing ~ , photogenic ~ tế bào phát sáng, tế bào phát quang