TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tế bào phát quang

tế bào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

buồng ~ of circulation khu vự c xu ất hi ện dòng nước light-producing ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

photogenic ~ tế bào phát sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tế bào phát quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tế bào phát quang

cell

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cell

tế bào; hốc; khoang, buồng ~ of circulation khu vự c xu ất hi ện dòng nước light-producing ~ , photogenic ~ tế bào phát sáng, tế bào phát quang