TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cell

tế bào

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

khoang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình điện phân

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phổn tử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cảm biến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tế hào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

celluar : Tế bào lingving cell: Tế bào sống

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

pin điện

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

khoang chứa vật dằn

 
Tự điển Dầu Khí

khoa

 
Tự điển Dầu Khí

buồng nhỏ

 
Tự điển Dầu Khí

bình xốp

 
Tự điển Dầu Khí

pin của bảng chuyển mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng ~ of circulation khu vự c xu ất hi ện dòng nước light-producing ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

photogenic ~ tế bào phát sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tế bào phát quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hộc bình điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tế bào quang điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử pin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hốc ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn hốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tế bào <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cell

cell

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
cell :

Cell :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

cell

Zelle

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Elektrolysezelle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Elektrolysierzelle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

elektrochemisches Element

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schaltzelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cell :

Zelle:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

cell :

Cellule:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
cell

cellule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zelle

[EN] cell

[VI] tế bào < s>

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cell

Tế bào

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cell

pin

Cell

Tế bào

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zelle

[EN] Cell

[VI] Tế bào

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Cell /VẬT LÝ/

pin

Cell /SINH HỌC/

Tế bào

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cell /SCIENCE/

[DE] Zelle

[EN] cell

[FR] cellule

cell /SCIENCE/

[DE] Zelle

[EN] cell

[FR] cellule

cell /SCIENCE/

[DE] Zelle

[EN] cell

[FR] cellule

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cell

bình điện phân

cell

hộc bình điện

cell

tế bào (quang điện)

cell

tế bào quang điện

cell

phần tử pin

cell

hốc ngăn

cell

ngăn (chứa máy)

cell

ngăn (máy tính)

cell

ngăn hốc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cell

tế bào; hốc; khoang, buồng ~ of circulation khu vự c xu ất hi ện dòng nước light-producing ~ , photogenic ~ tế bào phát sáng, tế bào phát quang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltzelle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] cell

[VI] pin của bảng chuyển mạch

Tự điển Dầu Khí

cell

[sel]

o   khoang chứa vật dằn

Thùng chứa vật dằn hoặc khoang chứa vật dằn ở giữa giàn khoan ngoài biển. Khoang chứa có thể dùng để chứa dầu hoặc nước dằn.

o   tế bào, pin, bình điện phân; khoa, buồng nhỏ

§   evaporation cell : bát cô, bát đun

§   immersion cell : buồng lặn

§   oxydation cell : dụng cụ thí nghiệm oxi hóa

§   porous

o   bình xốp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

cell

ổ, ngăn, khối L Đơn vị cơ bản của bộ nhớ dir liệu; tương tự, nhưng ít quen thuộc hơn, ỗ là một đơn vị nhớ thông tin có thề lập địa chi (đặt tển hoặc đánh số). Ví dụ, ô nhị phân là đớn vị nhớ có thề chứa một bit thông tin - nghĩa là cố thề đổng hoặc ngắt. 2. Trong bảng tính điện tử, ô là giảo điềm của một hàng và một cột. Mỗi hàng và cột trong bảng điện tử là đuy nhất cho nền từng ô cố thề được nhận dạng đơn tri - ví dụ, ô Bt7, ở giáo điềm của cột B và hàng 17. Mỗi ô được hiện hlnh như khoảng hình chữ nhật, cố thề chứa văn bản, giá trị hoặc công thức. .

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cell

pin

Cell

Tế bào

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Cell

[DE] Zelle

[EN] Cell

[VI] tế bào, pin, khoang

Từ điển Polymer Anh-Đức

cell

Zelle; Elektrolysezelle, Elektrolysierzelle; elektrochemisches Element

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Cell

tế bào

Trong ắc quy thì nó là 1 hộc (2.2 V) Trong quang điện thì nó là tế bào quang điện. Còn cell phone điện thoại cầm tay di động

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

cell /n/ELECTRO-PHYSICS/

cell

pin điện

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Zelle

[VI] pin

[EN] cell

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

cell

cell

n. a small mass of living material that is part of all plants and animals

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cell

khoang

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Cell

[DE] Zelle

[EN] Cell

[VI] pin

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Zelle

[EN] cell

[VI] (n), celluar (adj): Tế bào lingving cell: Tế bào sống

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Cell :

[EN] Cell :

[FR] Cellule:

[DE] Zelle:

[VI] t ế bào, mộ t đơ n v ị cơ bả n củ a mọ i sinh vậ t. Con người có hàng tỷ tế bào, khi còn ở giai đoạn phôi đã được.biệt hóa (differenciation) để mỗi loại đảm trách một chức năng đặc hiệu, ví dụ tế bào gan, tim v.v. Thành phầ n tế bào gồm : 1- màng bao ngoài, kiểm soát các chất ra vào tế bào. 2- bào tương (cytoplasma) có các bộ phận cần thiết tạo ra đạm, năng lượng, phân hóa tố (enzyme) vô hiệu hóa khuẩn và độc tố. 3- nhân, giữ nhiệm vụ điều hợp tất cả hoạt động và chức năng của tế bào, và là đơn vị di truyền gồm nhiễm sắc thể (chromosome) chứa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cell

tế bào, pin

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cell

ngăn; hốc; phổn tử; pin; (cai) cảm biến; tế hào (quang điện)