Việt
phòng nhỏ
buồng con
buồng xép
gian kho
gian nhà kho.
Đức
Käfterchen
Käfterchen /das; -s, - (md.)/
phòng nhỏ; buồng con; buồng xép; gian kho (Abstell kammer);
Käfterchen /n -s, = (thổ ngũ)/
cái] phòng nhỏ, buồng con, buồng xép, gian kho, gian nhà kho.