Việt
phòng nhỏ
lều
chòi nhỏ
chỗ ở tạm thỏi.
buồng kho nhỏ
Đức
Kabuff
Kabuff /[ka'buf], das; -s, -s (landsch., oft abwertend)/
phòng nhỏ; buồng kho nhỏ;
Kabuff /n -(e)s, -e/
phòng nhỏ, lều, chòi nhỏ, chỗ ở tạm thỏi.