TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng tắm

buồng tắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng nhỏ thay y phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

buồng tắm

 bath cubicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bath room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bathing compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bathroom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

buồng tắm

Kabine

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Brillengläser, Linsen, Schutzverglasungen, Lichtkuppeln, Stegdoppelplatten, Duschkabinen, Bestecke, Becher, Armaturenabdeckungen, Rückleuchten, etc (Bild 4 Seite 75).

Kính mắt, thấu kính, kính bảo vệ, nóc vòm để lấy ánh sáng, tấm xốp kép/mái có gờ, buồng tắm, dao muỗng nĩa, ly cốc, nắp đậy bảng điều khiển, đèn hậu v.v. (Hình 4 trang 75).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verbot, das gekennzeichnete Gerät in der Badewanne, Dusche oder im Waschbecken zu benutzen

Cấm dùng máy dán nhãn này trong bồn tắm, buồng tắm vòi hoa sen hay bồn rửa tay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kabine /[ka'bi:na], die; -, -n/

buồng tắm; phòng nhỏ thay y phục (Bade-, Umkleidekabine);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bath cubicle, bath room, bathing compartment, bathroom

buồng tắm

 bath cubicle /điện lạnh/

buồng tắm

 bath room /điện lạnh/

buồng tắm

 bathing compartment /điện lạnh/

buồng tắm