Việt
cabin ô tô
Anh
cab
cockpit
saloon
shelter
Đức
Führerstand
Als Beispiel wird hier die Türkontaktschaltung der Innenbeleuchtung eines Kfz verwendet (Bild 2).
Thí dụ mạch điều khiển đèn chiếu sáng trong cabin ô tô theo công tắc báo đóng cửa (Hình 2).
Führerstand /m/ÔTÔ/
[EN] cab
[VI] cabin ô tô (thân xe)
cab, cockpit, saloon, shelter
cabin ô tô (thân xe)
cab /ô tô/