Việt
cabin ô tô
buồng
phòng
vach mạch
vách mạch
riềm sắt đặc ven mạch
buồng lái
ca bin
buồng lái tàu
Anh
cab
driver’s cab
cockpit
saloon
shelter
Đức
Fahrerhaus
Fahrerkabine
Taxi
Kraftdroschke
Führerstand
cab, cockpit, saloon, shelter
cabin ô tô (thân xe)
Kraftdroschke /f/ÔTÔ/
[EN] cab
[VI] buồng lái
Führerstand /m/ÔTÔ/
[VI] cabin ô tô (thân xe)
Fahrerhaus /nt/Đ_SẮT, ÔTÔ/
[VI] ca bin (khung xe)
Führerstand /m/Đ_SẮT/
[EN] cab, driver’s cab
[VI] buồng lái tàu
(driver' s) cab
vách mạch (rìa tiếp xúc giữa đá gốc biến đổi và quặng); riềm sắt đặc ven mạch
o buồng, phòng; vach mạch (rìa tiếp xúc giữa đa gốc biến đổi và quặng)
§ seismic recording cab : phòng ghi địa chấn
§ cab of a crane : buồng điều khiển cần trục