TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cab

cabin ô tô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng

 
Tự điển Dầu Khí

phòng

 
Tự điển Dầu Khí

vach mạch

 
Tự điển Dầu Khí

vách mạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

riềm sắt đặc ven mạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

buồng lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ca bin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng lái tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cab

cab

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

driver’s cab

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cockpit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saloon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cab

Fahrerhaus

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrerkabine

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Taxi

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kraftdroschke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Führerstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cab, cockpit, saloon, shelter

cabin ô tô (thân xe)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftdroschke /f/ÔTÔ/

[EN] cab

[VI] buồng lái

Führerstand /m/ÔTÔ/

[EN] cab

[VI] cabin ô tô (thân xe)

Fahrerhaus /nt/Đ_SẮT, ÔTÔ/

[EN] cab

[VI] ca bin (khung xe)

Führerstand /m/Đ_SẮT/

[EN] cab, driver’s cab

[VI] buồng lái tàu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fahrerhaus

(driver' s) cab

Fahrerhaus

cab

Fahrerkabine

cab

Taxi

cab

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cab

vách mạch (rìa tiếp xúc giữa đá gốc biến đổi và quặng); riềm sắt đặc ven mạch

Tự điển Dầu Khí

cab

o   buồng, phòng; vach mạch (rìa tiếp xúc giữa đa gốc biến đổi và quặng)

§   seismic recording cab : phòng ghi địa chấn

§   cab of a crane : buồng điều khiển cần trục